TT | GIÁO TRÌNH | Tác giả | Năm xuất bản |
1 | Physical geology | Jame H. Zumberge | 2007 |
2 | Geology | Willian C Putnam | 1978 |
3 | Geology | Richard John | |
4 | Earth portrait of this planet | Stephen Marshak | 2008 |
5 | Karst Hydrogeology | ||
6 | Principles of Environmental Engineering and Science | ||
7 | Origin and Evolution of Earth | ||
8 | Our Geologic Environment | ||
9 | Environmental Geology | Knodel | |
10 | Reservoir and production geochemistry | ||
11 | Geology 101 | Ann Long | |
12 | Giáo trình Hệ thống thông địa lý | Nguyễn Văn Đài | |
13 | Các mỏ khoáng | Nguyễn Văn Nhân | 2004 |
14 | Các phương pháp xác định tuổi đồng vị phóng xạ | Vũ Văn Tích, Nguyễn Văn Vượng | 2006 |
15 | Cổ sinh vật học | Tạ Hòa Phương | 2004 |
16 | Cơ sở viễn thám | ||
17 | Địa chất biển | Trần Nghi | 2005 |
18 | Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ | Tạ Trọng Thắng, Lê Văn Mạnh | |
19 | Địa chất khoáng sản (photo) | ||
20 | Địa động lực và tai biến địa chất | Chu Văn Ngợi | 2007 |
21 | Địa hoá học | Đặng Trung Thuận | 2005 |
22 | Địa kiến tạo đại cương | Tạ Trọng Thắng | 2005 |
23 | Địa mạo đại cương | Đào Đình Bắc | 2004 |
24 | Địa sử | Tống Duy Thanh | 1977 |
25 | Khoáng vật học | Đỗ Thị Vân Thanh | 2003 |
26 | Khoáng vật tạo đá | Trịnh Văn Long | 1990 |
27 | Quang học tinh thể | Quan Hán Khang | 1979 |
28 | Tài nguyên khoáng sản | Lưu Đức Hải, Chu Văn Ngợi | 2004 |
29 | Thạc học các đá biến chất | Phan Trường Thị | 2005 |
30 | Thạch học magma | Phan Trường Thị | 2005 |
31 | Thực tập tinh thể học và hóa học tinh thể | Trịnh Hân | 2003 |
32 | Tìm kiếm và thăm dò khoáng sản rắn | Vũ Xuân Độ | 2005 |
33 | Tinh thể học đại cương | Quan Hán Khang | 1979 |
34 | Trầm tích học | Trần Nghi | 2003 |
35 | Trầm tích luận | Trần Nghi | 2010 |
36 | Địa chất công trình | Nguyễn Uyên | |
37 | Địa chất thủy văn ứng dụng | Fetter | 2002 |
38 | Động lực nước dưới đất | Phan Ngọc Cừ, Tôn Vĩ Kinh | 1981 |
39 | Thủy văn đại cương | Nguyễn Kim Cương | 22 |
40 | Tính toán thủy văn | ||
41 | Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng (tập 1) | Phạm Xuân | 1999 |
42 | Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng (tập 2) | Phạm Xuân | 2000 |
43 | Cơ học đất | Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng | |
44 | Đất xây dựng | Trần Hữu Nhân | 1998 |
45 | Đất xây dựng -Địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất xây dựng | Nguyễn Ngọc Bích | 2001 |
46 | Địa chất cho kỹ sư xây dựng | ||
47 | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường (Tập 1) | ||
48 | Kỹ thuật nền móng | ||
49 | Nghiên cứu tính chất cơ lí của đất trong PTN | Đặng Văn Luyến, Đỗ Minh Đức | |
50 | Đánh giá tác động môi trường | Lê Thạc Cán | 1994 |
51 | Giáo trình hướng dẫn tt ngoài trời về ô nhiễm CN và đánh giá tác động MT | ||
52 | Tai biến môi trường | Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe | 2005 |
53 | Tài nguyên khí hậu | ||
54 | Atlat khoáng vật tạo đá và tạo quặng của đá magma | Đỗ Vân Thanh | 2006 |
55 | Các phân vị địa tầng Việt Nam | Tống Duy Thanh, Vũ Khúc |
2005 |
56 | Soft soil in salt affected Media geotechnical perspective | Nguyễn Ngọc Trực | 2014 |
57 | Địa chất Pliocen – Đệ tứ vùng biển Việt Nam và kế cận | Trần Nghi | 2015 |
58 | Địa chất đồng vị | Nguyễn Tài Tuệ | 2018 |
59 | Trượt đất đá, nghiên cứu tai biến và ổn định mái dốc | Đỗ Minh Đức | 2019 |
60 | Địa chất Trầm tích Việt Nam | Trần Nghi | 2017 |
61 | TÀI LIỆU THAM KHẢO | Tác giả | Năm xuất bản |
62 | A course in Mathematical statistics | ||
63 | Acourse indigial processing | ||
64 | Advance Molucular Biology | ||
65 | Age dermination of young rocks and artifacts | ||
66 | An introduction to the Biology of Marine life | ||
67 | Analytical chemistry | ||
68 | Application of Mass spectrometry to organic strereochemistry | ||
69 | Application of mineral resourses for presservation to the Environments | ||
70 | Basic gas choromationgaphy | ||
71 | Basic petroleum geology | ||
72 | Behavior and ecology of life | ||
73 | Biochemistry | ||
74 | Catalytic chemistry | ||
75 | Chemical ans engineering thermodynamics | ||
76 | Communication network a fist course | ||
77 | Confrence on Earthquake Engineering | ||
78 | Continental water marketing | ||
79 | Dictionary of geology and mineralogy | ||
80 | Digital communication receivers | ||
81 | Digital filters | ||
82 | Earth systems analysis | ||
83 | Ecoregions | ||
84 | Elements of Geochemistry | ||
85 | Energy technology and the environment (Vol 1) | ||
86 | Energy technology and the environment (Vol 2) | ||
87 | Energy technology and the environment (Vol 3) | ||
88 | Energy technology and the environment (Vol 4) | ||
89 | Environmental seminar | ||
90 | Environmental site accessment | ||
91 | Equilbrium themody namis in petrology | ||
92 | Fluorescience Microscopy | ||
93 | Gas chromatographic environmental analysic | ||
94 | Geochimie | ||
95 | Geohydrochemistry | ||
96 | Groundwater discharge in the coastal zone | ||
97 | HPLC in enzymatic analysis | ||
98 | Inclastic deformation of metal | ||
99 | Information theory in anlytical chemistry | ||
100 | Interpreting the Earth | ||
101 | Introduction to Environmental Engineering | ||
102 | Introduction to scanning trasmission election microscopy | ||
103 | Macroeconomic | ||
104 | Management and the matural Environment | ||
105 | Method in cell Biology | ||
106 | Methods for asseements of soil degradation | ||
107 | Moder inorganic chemistry | ||
108 | Modern physical geology | ||
109 | Molucular chemistry of the transition elements | ||
110 | National park and protected areas | ||
111 | Note in Biochemistry | ||
112 | Note in Ecology | ||
113 | Origin and evolution of the Earth | ||
114 | Our geologic environment | ||
115 | People and the Earth | ||
116 | Principles of meterials science and enginneering | ||
117 | Restoration ecology and sustainable development | ||
118 | Sampling ans statistics methods for behavioral ecologist | ||
119 | Solid – state spectroscopy | ||
120 | Staticscal methods for enviromental and Agricultural sicences | ||
121 | Statistics and probability in modern life | ||
122 | Statistics digital signal processing and modeling | ||
123 | Stereochemistry of Coordination compounds | ||
124 | Structures of permanent magnets | ||
125 | The proceeding of the second symposium on geoenvironment (Q2) | ||
126 | The proceeding of the second symposium on geoenvironment (Q3) | ||
127 | The proceeding of the second symposium on geoenvironment (Q4) | ||
128 | The proceeding of the second symposium on geoenvironment (Q5) | ||
129 | ULS technology | ||
130 | Bản đồ địa hình | Nhữ Thị Xuân | 2003 |
131 | Các phương pháp toán trong địa chất | ||
132 | Địa chất Camphuchia, Lào và Việt Nam | ||
133 | Địa chất khoáng sản (photo) | ||
134 | Địa chất Việt Nam (tập II) | ||
135 | Địa chất VN phần miền bắc (rất cũ) | ||
136 | Địa chất VN phần Tây bắc (rất cũ) | ||
137 | Địa động lực hiện đại lãnh thổ Việt Nam | Cao Đình Triều | 2013 |
138 | Khoáng vật tạo đá | ||
139 | Kiến tạo mảng (photo) | ||
140 | Kỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên cấp khoa và trường các năm | ||
141 | Những điều kỳ diệu về trái đất và sự sống | ||
142 | Paleontological atlas of Vietnam | ||
143 | Phương pháp trọng lực | ||
144 | Sắc ký khí cơ sở lý thuyết khả năng ứng dung | ||
145 | Sách tra cứu các tính chất vật lý của đá và một số loại quặng ở Việt Nam | Nguyễn Hữu Trí | 1998 |
146 | Tạp chí địa chất | ||
147 | Thạch luận | Đặng Trung Thuận (dịch | 1979 |
148 | Thành hệ địa chất địa động lực học Việt Nam | Nguyễn Xuân Tùng | 1992 |
149 | Thuyết minh Alát và kiến trúc cấu tạo đá magma | ||
150 | Các tính chất vật lý của đá | 1995 | |
151 | Cơ học đá công trình | John A Franklin | 2000 |
152 | Cơ học đất cho không gian bão hoà | ||
153 | Động lực nước dưới đất | ||
154 | Môi trường nhiễm xạ và kỹ thuật hạt nhân trong nghiên cứu môi trường | Đặng Huy Uyên | 2005 |
155 | Nghiên cứu vùng đất ngập nước vùng Đầm trà cổ | ||
156 | Nước dưới đất Bắc trung bộ | ||
157 | Nước dưới đất đồng bằng Nam bộ | ||
158 | Nước dưới đất Nam trung bộ | ||
159 | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững | Lưu Đức Hải | |
160 | Tài nguyên và môi trường | 2001 | |
161 | Thực tập địa chất công trình | Nguyễn Văn Phương | |
162 | Tiếp cận theo định hướng mới trong nghiên cứu tai biến ở Việt Nam | Cao Đình Triều | 2013 |
163 | Xói mòn đất hiện đại và các biện pháp chống xói mòn | Nguyễn Quang Mỹ | 2005 |
164 | Bài tập vật lý đại cương | ||
165 | Giải tích toán học | ||
166 | Hóa học nước tự nhiên | Trần Ngọc Lan | 2007 |
167 | Hoá phân tích | ||
168 | Thực tập hóa phân tích | ||
169 | Tin học sơ sở | ||
170 | Toán ứng dụng trong địa chất | ||
171 | Vật lý hạt nhân đại cương | ||
172 | Tạp chí địa chất dầu khí | ||
173 | Tạp chí Tia sáng | ||
174 | E’volution Tectonome’tamorphique Du Massif De Kontum | Vũ Văn Tích | 2014 |
175 | Natural resource and environment at the Ba Vi National park | Lưu Đức Hải, Chu Văn Ngợi | 2017 |
176 | Bách Khoa thư Địa chất Việt Nam | Tống Duy Thanh, Mai Trọng Nhuận, Trần Nghi | 2016 |
177 | Địa chất và Tài nguyên VN | Trần Văn Trị, Vũ Khúc | NXB KHTN&CN, 2009 |
178 | Geology and Earth resources of VN | Trần Văn Trị, Vũ Khúc | NXB KHTN&CN, 2009 |
179 | Introduction to Coastal Processes and Geomorphology | Robin Davidson – Arnott | Cambridge, 2010 |
180 | Global Tectonics | Philip Kearey,… | 2010 |
181 | Geomorphology and Global environmental change | Olav Slaymaker… | 2010 |
182 | Từ điển Anh – Việt thạch học thạch luận | PGS.TS Nguyễn Kinh Quốc | 2014 |
183 | Di sản ký ức các của nhà khoa học tập 01, 02 | Trung tâm di sản các nhà khoa học VN | |
184 | Coastal geomorphology an Introduction | Eric Bird | 2008 |
185 | Structural geology | Donal M.Ragan | 2009 |
186 | Fundamentals of geophysics | William Lowrie | 2007 |
187 | Introduction Paleobiology and the Fossil record | Michael | |
188 | Geomorphology the mechanics and chemistry of landscapes | Robert | 2011 |
189 | Modeling the environment | Andrew ford | 2010 |
190 | Our changing planet | Fred T.Markenzie | 2011 |
191 | New theory of the Earth | Don L.Anderson | 2005 |
192 | Process Geomorphology | Dale F.Ritter | 2011 |
193 | Geomorphology of the tropics | Alfred Wirthmann | 2010 |
194 | Deep-sea Sediments | H.Huneke | 2011 |
195 | Introduction to Processes and Geomorphology | Vijay K.Sharma | 2010 |
196 | Introduction to Hydrogeology | Johannes C.Nonner | 2010 |
Trang chủ » DANH SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO