KHOA ĐỊA CHẤT
DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 11 (K11)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Phạm Biết | 20 | Đặng Mai | ||
2 | Đỗ Văn Chi | 21 | Nghiêm Nhật Mai | ||
3 | Hoàng Ngọc Cuối | 22 | Nguyễn Việt Nga* | ||
4 | Phạm Trung Cương | 24 | Trần Nghi | ||
5 | Nguyễn Thế Dân | 25 | Nguyễn Trọng Ngụ* | ||
7 | Phùng Quang Đê | 23 | Trần Thị Nhuận | ||
8 | Trần Thị Điu | 26 | Huỳnh Bá Oai | ||
6 | Nguyễn Tiến Dũng* | 28 | Mai Văn Phúc* | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 27 | Trần Kim Phượng | ||
10 | Vũ Trường Giang | 29 | Đinh Văn Sinh | ||
11 | Nguyễn Thứ Giáo | 30 | Bùi Đức Thắng | ||
12 | Đậu Hiển | 31 | Nguyễn Thị Thu Thanh | ||
13 | Nguyễn Đình Hòe | 32 | Hà Văn Thước | ||
14 | Nguyễn Đình Hồng | 33 | Đào Mạnh Tiến | ||
15 | LS. Trương Đình Hùng* | 34 | Trần Văn Toàn | ||
16 | Lương Hồng Hược | 37 | Phan Tường* | ||
17 | Phạm Xuân Khoát | 35 | Đinh Văn Túy | ||
18 | Nguyễn Thị Thu Lan | 36 | Nguyễn Cương Tuyến | ||
19 | Trần Ngọc Liên |
* Đã mất
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 12 (K12)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Văn Bi | 5 | Đỗ Hoàng Lương | ||
2 | Đặng Văn Can | 6 | Vũ Văn Vấn | ||
3 | Dương Minh Châu | 7 | Nguyễn Văn Vinh | ||
4 | Hoàng Văn Dư |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 13 (K13)
TT |
Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên |
Điện thoại |
1 | Lục Thế Anh | 22 | Nguyễn Thị Hoài Đức | ||
2 | Nghiêm Anh | 23 | Nguyễn Văn Dũng | ||
3 | Chu Thị Ánh | 24 | Đào Văn Hải | ||
4 | Nguyễn Hưng Bang | 25 | Nguyễn Văn Hiển | ||
5 | Nguyễn Văn Báu | 26 | Hoàng Thị Hợp | ||
6 | Trần Văn Bé | 27 | Hô Xuân Hùng | ||
7 | Bùi Ngọc Bích | 28 | Nguyễn Văn Hùng | ||
8 | Lê Bật Cẩn | 29 | Nguyễn Đình Hữu | ||
9 | Lê Hữu Cảnh | 30 | Đặng Trân Huyên | ||
10 | Nguyễn Văn Chiến | 31 | Nguyễn Văn Kỉnh | ||
11 | Nguyễn Văn Chung | 32 | Nguyễn Văn Lạc | ||
12 | Vũ Thu Chung | 33 | Lê Viết Lanh | ||
13 | Nguyên Kông Côn | 34 | Nguyễn Văn Loan | ||
14 | Mai Văn Cúc | 35 | Lưu Xuân Lộc | ||
15 | Vũ Thu Cúc | 36 | Nguyễn Hữu Lộc | ||
16 | Bùi Chí Cường | 37 | Đinh Văn Long | ||
17 | Nguyễn Tứ Dần | 38 | Nguyễn Văn Long | ||
18 | Lê Đinh Diễn | 39 | Nguyễn Xuân Lũng | ||
19 | Phan Lê Diễn | 40 | Nguyễn Văn Mão | ||
20 | Đinh Văn Đông | 41 | Nguyễn Thị Ngân | ||
21 | Mai Văn Dụ | 42 | Phạm Đức Nghĩa |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 14 (K14)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thị Á | 13 | Võ Thị Soa | ||
2 | Nguyễn Hữu Bảo | 14 | Vũ Minh Sơn | ||
3 | Nguyễn Đình Bình | 15 | Hoàng Thị Thanh | ||
4 | Phạm Như Cẩm | 16 | Bùi Văn Thay | ||
5 | Thành Ngọc Đắc | 17 | Đào Văn Thọ | ||
6 | Đặng Quan Hưng | 18 | Phạm Huy Thông | ||
7 | Đinh Trung Kỳ | 19 | Phạm Luyến Thư | ||
8 | Nguyễn Thị Liên | 20 | Hà Chí Tịch | ||
9 | Trần Xuân Phát | 21 | Tô Kim Tiềm | ||
10 | Nguyễn Thị Phiếu | 22 | Nguyễn Hồng Tiến | ||
11 | Đỗ Ngọc Quyến | 23 | Phạm Thị Toán | ||
12 | Hoàng Trọng Sở | 24 | Vũ Văn Vĩnh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 16 (K16)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Vũ Văn Chinh | 7 | Đàm Văn Mèn | ||
2 | Nguyễn Văn Cuông | 8 | Vũ Trọng Sách | ||
3 | Đào Ngọc Đình | 9 | Trần Đức Thạnh | ||
4 | Lê Văn Giang | 10 | Phạm Quang Trung | ||
5 | Phùng Văn Hoài | 11 | Võ Biên | ||
6 | Trần Đình Long |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 17 (K17)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thị Bích Thược | |
2 | Nguyễn Đình Viên | 0912114990 |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 18 (K18)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Văn Cường | |
2 | Đinh Văn Thuận | |
3 | Nguyễn Thiệu Thành | |
4 | Phan Trọng Trịnh | |
5 | Trịnh Văn Vượng |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 19 (K19)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Hữu Đạt |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 20 (K20)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Phan Văn Bình | 9 | Hoàng Liêm | ||
2 | Vũ Thanh Ca | 10 | Nguyễn Văn Lượng | ||
3 | Nguyễn Thị Dậu | 11 | Trần Ngọc Nam | ||
4 | Trần Văn Giang | 12 | Bùi Ấn Niên | ||
5 | Nguyễn Tiến Hải | 13 | Vũ Ngọc Quang | ||
6 | Đinh Văn Hoan | 14 | Đỗ Thanh Thế | ||
7 | Trần Quốc Hùng | 15 | Nguyễn Văn Toàn | ||
8 | Nguyễn Hữu Lậm | 16 | Lương Thị Tuất | ||
17 | Nguyễn Đăng Túc |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 23 (K23)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Quang Chính | 8 | Trần Sỹ Nguyên | ||
3 | Lê Thu Hà | 9 | Lê Đình Ninh | ||
2 | Vũ Thị Hằng | 10 | Trần Đăng Ninh | ||
4 | Phạm Văn Hùng | 11 | Phan Đông Pha | ||
5 | Bùi Ngọc Lan | 12 | Nguyễn Hùng Sơn | ||
6 | Trần Đình Lân | 13 | Lê Văn Thu | ||
7 | Vũ Đình Nghĩa | 14 | Vũ Văn Tiến |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 26 (K26)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đỗ Đức Cảnh | 14 | Nguyễn Trọng Phát | ||
2 | Cao Chí Đạt | 15 | Nguyễn Đức Thành | ||
3 | Trịnh Xuân Giao | 16 | Hà Văn Thể | ||
4 | Nguyễn Sơn Hà | 17 | Vũ Văn Thông | ||
5 | Đỗ Khắc Hải | 18 | Nguyễn Văn Thụ | ||
6 | Nguyễn Văn Hiệp | 19 | Đàm Văn Thường | ||
7 | Nguyễn Đắc Hoan | 20 | Lưu Danh Tuân (*) | ||
8 | Trần Sỹ Hồng | 21 | Trần Thị Tuất | ||
9 | Nông Văn Huấn | 22 | Hà Kim Tuyến | ||
10 | Nguyễn Thị Hương | 23 | Lê Xuân Vinh | ||
11 | Nguyễn Mạnh Khoan | 24 | Nguyễn Văn Vượng | ||
12 | Nguyễn Bá Minh | 25 | Lưu Danh Xà | ||
13 | Võ Thị Nghĩa |
* Đã mất
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 29 (K29)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Bùi Quang Hạt | |
2 | Vũ Quang Lân | |
3 | Phạm Hồng Thanh | |
4 | Hoàng Văn Thức |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 31 (K31)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
3 | Lưu Hoàng An | 15 | Trần Lan Hương | ||
4 | Phí Thị Vân Anh | 16 | Lưu Chí Minh | ||
5 | Nguyễn Đình Bốn | 17 | Nguyễn Văn Nam | ||
6 | Kim Quốc Chính | 18 | Đỗ Thúy Nga | ||
7 | Vũ Quang Chung* | 19 | Đỗ Anh Quân | ||
9 | Nguyễn Đức Điền | 20 | Đinh Xuân Quyết | ||
8 | Chương Minh Dương | 21 | Trần Trọng Thắng | ||
10 | Bùi Văn Hải | 22 | Nguyễn Vĩnh Thành | ||
11 | Đinh Thanh Hằng | 23 | Đặng Văn Thiêm | ||
12 | Đỗ Minh Hiền | 24 | Đinh Trọng Thu | ||
13 | Nguyễn Huy Hiệp | 25 | Quách Đức Tín | ||
14 | Nguyễn Đăng Hội | 26 | Hoàng Đức Việt | ||
27 | Bùi Xuân Vịnh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 32 (K32)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Văn Đông | 9 | Phạm Văn Long | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 10 | Đỗ Thị Yến Ngọc | ||
3 | Lê Minh Giang | 11 | Nguyễn Minh Phương | ||
4 | Bùi Văn Hậu | 12 | Nguyễn Hồng Quân | ||
5 | Phạm Văn Hưng | 13 | Nguyễn Văn Thơm | ||
6 | Đỗ Việt Khoa | 14 | Bùi Đức Toàn | ||
7 | Đỗ Văn Lĩnh | 15 | Hoàng Quang Vinh | ||
8 | Lê Văn Long |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 34 (K34)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Lê Kim Anh | 15 | Nguyễn Văn Học | ||
2 | Nguyễn Mai Anh | 16 | Nguyễn Đăng Hội | ||
3 | Nguyễn Lan Anh | 17 | Nguyễn Văn Hữu | ||
4 | Nguyễn Tuấn Anh | 18 | Phạm Quốc Ka | ||
5 | Vũ Tuấn Anh | 19 | Nguyễn Văn Khước | ||
6 | Trần Nam Bình | 20 | Nguyễn Ngọc Sơn | ||
7 | Nguyễn Văn Chiến | 21 | Mai Thành Tân | ||
8 | Tạ Ngọc Diệp | 22 | Đoàn Văn Tấn | ||
9 | Nguyễn Đức Đồng | 23 | Nguyễn Phương Thảo | ||
10 | Nguyễn Việt Dũng | 24 | Mai Bích Thủy | ||
11 | Đặng Phi Giao | 25 | Nguyễn Đức Tuệ | ||
12 | Nguyễn Sơn Hà | 26 | Đồng Tiến Văn | ||
13 | Nguyễn Hồng Hạnh | 27 | Nguyễn Công Võ | ||
14 | Nguyễn Văn Hoàng |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 35 (K35)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 22 | Đường Văn Khánh | ||
2 | Phùng Hoài Anh | 23 | Phan Đức Lễ | ||
3 | Trần Tuấn Anh | 24 | Nguyễn Quang Lộc | ||
4 | Cao Trọng Bảo | 25 | Phạm Long | ||
5 | Đỗ Việt Cường | 26 | Hoàng Công Nam | ||
6 | Nguyễn Quang Điệp | 27 | Mai Thúy Nga | ||
7 | Lê Xuân Định | 28 | Vũ Thị Minh Nguyệt | ||
8 | Trần Thị Thu Hà | 29 | Nguyễn Diệu Nương | ||
9 | Trịnh Lê Hà | 30 | Nguyễn Huy Phương | ||
10 | Hoàng Minh Hải | 31 | Phạm Hồng Phương | ||
11 | Trần Minh Hằng | 32 | Đồng Quang Thành | ||
12 | Lý Trần Hanh | 33 | Hoàng Thu Thủy | ||
13 | Đặng Thị Hạnh | 34 | Phan Thị Thu Thủy | ||
14 | Mai Văn Hảo | 35 | Đoàn Thu Trà | ||
15 | Lưu Đức Hòa | 36 | Đinh Hữu Trọng | ||
16 | Nguyễn Thu Hoài | 37 | Hoàng Trung Tuấn | ||
17 | Đỗ Thị Hồng | 38 | Nguyễn Anh Tuấn | ||
18 | Phạm Đức Huân | 39 | Tống Phúc Tuấn | ||
19 | Phạm Việt Hùng | 40 | Vũ Anh Tuấn | ||
20 | Vũ Thu Hương | 41 | Nguyễn Đức Tùng | ||
21 | Nguyễn Thanh Hường |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 38 (K38)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đồng Tiến Dũng | |
2 | Nguyễn Xuân Phiêu* | |
3 | Đinh Xuân Thành | |
4 | Lê Anh Thắng | |
5 | Nguyễn Viết Trung |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 39 (K39)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Xuân Ân | 11 | Nguyễn Trung Thành | ||
2 | Trần Việt Anh | 12 | Nguyễn Bá Thuần | ||
3 | Nguyễn Văn Bảo | 13 | Nguyễn Thị Thủy | ||
4 | Nguyễn Bảo Châu | 14 | Hoàng Thị Thụy | ||
5 | Nguyễn Duy Chinh | 15 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | ||
6 | Hồ Xuân Hòa | 16 | Vũ Văn Tích | ||
7 | Tạ Thị Thu Hoài | 17 | Ngô Thị Ngọc Tú | ||
8 | Nguyễn Trần Hùng | 18 | Nguyễn Trần Thái Tuấn | ||
9 | Vũ Anh Quân | 19 | Nguyễn Hữu Tuyên | ||
10 | Nguyễn Ngọc Sơn |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 40 (K40)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 17 | Hoàng Văn Khương | ||
2 | Phạm Thế Anh | 18 | Nguyễn Xuân Kỳ | ||
3 | Nguyễn Xuân Bộ | 19 | Nguyễn Đức Long | ||
4 | Lê Thành Chung | 20 | Nguyễn Đức Mạnh | ||
5 | Nguyễn Bá Cường | 21 | Vũ Văn Nam | ||
6 | Dương Huy Đức | 22 | Võ Hồng Nhân | ||
7 | Lê Văn Đức | 23 | Đặng Hoài Nhơn | ||
8 | Nguyễn Đình Giám | 24 | Nguyễn Đức Phong | ||
9 | Hoàng Viết Hạnh | 25 | Trần Trung Sơn | ||
10 | Nguyễn Thu Hiền | 26 | Phạm Thế Tài | ||
11 | Nguyễn Trọng Hùng | 27 | Phạm Thanh Thạch | ||
12 | Nguyễn Quang Hưng | 28 | Nguyễn Văn Thắng | ||
13 | Nguyễn Viết Hường | 29 | Nguyễn Đức Toàn | ||
14 | Nguyễn Xuân Khánh | 30 | Chu Đức Trí | ||
15 | Đinh Việt Khôi | 31 | Vũ Hữu Tuấn | ||
16 | Đỗ Tuấn Khởi | 32 | Nguyễn Thanh Xuân |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 41 (K41)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Văn Chiến | 15 | Nguyễn Thanh Lan | ||
2 | Công Thị Diệp | 16 | Đinh Thị Phương Lập | ||
3 | Nguyễn Quốc Doanh | 17 | Vương Văn Long | ||
4 | Nguyễn Đình Đức | 18 | Nguyễn Quang Mạnh | ||
5 | Nguyễn Văn Đức | 19 | Nguyễn Ngọc Minh | ||
6 | Phạm Thị Dung | 20 | Bùi Thị Son | ||
7 | Nguyễn Ánh Dương | 21 | Hoàng Văn Tấn | ||
8 | Phạm Quốc Duy | 22 | Nguyễn Đình Thành | ||
9 | Nguyễn Thu Hà | 23 | Lê Văn Thương | ||
10 | Trần Thị Thúy Hà | 24 | Đoàn Thị Phương Thùy | ||
11 | Nguyễn Thị Hạnh | 25 | Nguyễn Thị Thủy | ||
12 | Ngô Xuân Hiệu | 26 | Phùng Thị Thủy | ||
13 | Lý Việt Hùng | 27 | Nguyễn Thị Xuân | ||
14 | Trương Công Kiên |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 42 (K42)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Trịnh Thanh Bình | 19 | Lê Hồng Nhâm | ||
2 | Phạm Cao Chí | 20 | Trần Thị Thanh Nhàn | ||
3 | Nguyễn Đức Chính | 21 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||
4 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 22 | Trần Đăng Quy | ||
5 | Trịnh Hải Đoàn | 23 | Nguyễn Văn Sinh | ||
6 | Bùi Văn Duẩn | 24 | Phan Lạc Thắng | ||
7 | Trần Nam Đức | 25 | Lê Thị Thảo | ||
8 | Phạm Văn Hoàn | 26 | Nguyễn Trung Thông | ||
9 | Nguyễn Mạnh Hùng | 27 | Nguyễn Chí Thực | ||
10 | Nguyễn Văn Hưng | 28 | Trần Thị Thanh Thúy | ||
11 | Đào Thanh Hương | 29 | Nguyễn Cảnh Toàn | ||
12 | Nguyễn Quốc Khánh | 30 | Nguyễn Quốc Triệu | ||
13 | Ngô Ngọc Lâm | 31 | Nguyễn Mạnh Trung | ||
14 | Nguyễn Thị Hồng Liễu | 32 | Đỗ Đặng Tứ | ||
15 | Trần Đức Mạnh | 33 | Tôn Đức Tuấn | ||
16 | Quản Thị Nam | 34 | Đặng Thị Vinh | ||
17 | Lê Hoài Nga | 35 | Ngô Văn Vinh | ||
18 | Lê Đình Ngọ | 36 | Đỗ Thiện Vỹ |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA K1 CNTN
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thùy Dương | 5 | Đàm Quang Minh | ||
2 | Nguyễn Thùy Dương | 6 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | ||
3 | Lương Văn Huấn | 7 | Ngô Đức Thành | ||
4 | Dương Thế Hưng | 8 | Hoàng Thị Minh Thảo |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 43 (K43)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Thế Anh | 23 | Nguyễn Văn Niệm | ||
2 | Nguyễn Trọng Đàn | 24 | Lê Hồng Quân | ||
3 | Nguyễn Việt Đức | 25 | Phan Văn Quốc | ||
4 | Đỗ Mạnh Dũng | 26 | Hoàng Trọng Quý | ||
5 | Lưu Thế Giang | 27 | Lã Phan Lê Quỳnh | ||
6 | Nguyễn Minh Giang | 28 | Nguyễn Hoàng Sơn | ||
7 | Nguyễn Viết Hải | 29 | Trần Quang Thắng | ||
8 | Nguyễn Trung Hậu | 30 | Đinh Quang Thành | ||
9 | Đỗ Minh Hiển | 31 | Lê Xuân Thành | ||
10 | Cao Quốc Hiệp | 32 | Nguyễn T. Chung Thành | ||
11 | Vũ Đình Hoan | 33 | Nguyễn Tiến Thiều | ||
12 | Nguyễn Văn Hoàn | 34 | Bùi Bá Thọ | ||
13 | Nguyễn Ngọc Hùng | 35 | Phạm Thị Thu Thủy | ||
14 | Hà Thị Hương | 36 | Nguyễn Mạnh Tiến | ||
15 | Nguyễn T. Thanh Hương | 37 | Trần Huy Toản | ||
16 | Triệu Đức Huy | 38 | Nguyễn Hữu Tới | ||
17 | Vũ Xuân Long | 39 | Đào Đức Trung | ||
18 | Phạm Thị Nga | 40 | Hoàng Quang Trung | ||
19 | Hoàng Thị Ngân | 41 | Nguyễn Gia Tuân | ||
20 | Vũ Văn Nghĩa | 42 | Nguyễn Thọ Tường | ||
21 | Lê Thị Thanh Nhàn | 43 | Lê Quang Văn | ||
22 | Đỗ Xuân Nhật | 44 | Hoàng Anh Việt |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA K2 CNTN
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Hữu Hiệp | |
2 | Lê Thị Thu Hương | |
3 | Phạm Đức Quang | |
4 | Vũ Thị Anh Tiềm | |
5 | Phạm Nguyễn Hà Vũ |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 44 (K44)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Phan Thị Quỳnh Anh | 27 | Nguyễn Thị Huyền | ||
2 | Lê Minh Bình | 28 | Đồng Thanh Kiên | ||
3 | Phạm Thị Bình | 29 | Đoàn Thị Phương Lan | ||
4 | Nguyễn Công Chính | 30 | Vũ Tiến Lời | ||
5 | Tô Thị Chung | 31 | Nguyễn Văn Minh | ||
6 | Bùi Việt Cường | 32 | Hoàng Quang Nam | ||
7 | Trần Văn Đình | 33 | Nguyễn Thị Ngọc | ||
8 | Nguyễn Xuân Định | 34 | Bùi Văn Phú | ||
9 | Nguyễn Hữu Đức | 35 | Ngô Minh Phúc | ||
10 | Vũ Minh Đức | 36 | Nguyễn Thị Mai Phương | ||
11 | Nguyễn Chí Dũng | 37 | Nguyễn Viết Tám | ||
12 | Nguyễn Văn Dũng | 38 | Vũ Thị Tâm | ||
13 | Phạm Mạnh Dũng | 39 | Hoàng Quốc Thái | ||
14 | Đỗ Bá Dưỡng | 40 | Nguyễn Mạnh Thắng | ||
15 | Nguyễn Vinh Giang | 41 | Nguyễn Việt Thắng | ||
16 | Vũ Mạnh Hằng | 42 | Tống Văn Thắng | ||
17 | Nguyễn Thị Hiên | 43 | Nguyễn Minh Thành | ||
18 | Ngô Thị Thu Hiền | 44 | Dương Thị Toan | ||
19 | Lê Minh Hiếu | 45 | Trần Văn Toàn | ||
20 | Nguyễn Văn Hoàn | 46 | Nguyễn Thị Trầm | ||
21 | Nguyễn Thị Huế | 47 | Nguyễn Thị Trang | ||
22 | Nguyễn Thiện Hùng | 48 | Nguyễn Ngọc Trực | ||
23 | Trần Quốc Hùng | 49 | Nguyễn Thành Trung | ||
24 | Trần Văn Hùng | 50 | Phạm Thi Tươi | ||
25 | Lê Chí Hưng | 51 | Trương Minh Tuyến | ||
26 | Đoàn Thị Ngọc Huyền |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 45 (K45)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Lê Quỳnh Anh | 24 | Phan Diệu Linh | ||
2 | Trần Thị Ngọc Ánh | 25 | Bùi Đông Lưỡng | ||
3 | Đặng Quốc Đạt | 26 | Trần Thị Miến | ||
4 | Nguyễn Thị Dung | 27 | Nguyễn Thị Phương | ||
5 | Phạm Thị Thùy Dung | 28 | Phạm Minh Quang | ||
6 | Nguyễn Thị Giang | 29 | Nguyễn Thị Tâm | ||
7 | Kiều Thị Hải | 30 | Hoàng Văn Thà | ||
8 | Phạm Đức Hạnh | 31 | Hoàng Thị Thắm | ||
9 | Nguyễn Duy Hảo | 32 | Tạ Văn Thân | ||
10 | Đỗ Thị Hiền | 33 | Nguyễn Văn Thắng | ||
11 | Dương Văn Hiệp | 34 | Nguyễn Quyết Thắng | ||
12 | Nguyễn Duy Hinh | 35 | Phạm Thị Thanh | ||
13 | Lê Thị Khành Hòa | 36 | Lê Thị Thảo | ||
14 | Nguyễn Thị Hồng | 37 | Tạ Thị Thoảng | ||
15 | Nguyễn Thị Hồng | 38 | Nguyễn Văn Thuyên | ||
16 | Nguyễn Thị Hồng Huế | 39 | Nguyễn Quang Trọng | ||
17 | Nguyễn Văn Hùng | 40 | Ngô Quang Trường | ||
18 | Vũ Mạnh Hùng | 41 | Hoàng Văn Tuấn | ||
19 | Phạm Thị Huyền | 42 | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
20 | Lê Đức Khang | 43 | Nguyễn Tài Tuệ | ||
21 | Tống Thị Lan | 44 | Nguyễn Đức Vượng | ||
22 | Nguyễn Thị Liên | 45 | Hoàng Hải Yến | ||
23 | Nguyễn Thị Linh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA K4 CNTN
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Mai Hồng Chương | 4 | Đoàn Huy Hiên | ||
2 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | 5 | Lường Thị Thu Hoài | ||
3 | Hoàng Thị Hạnh | 6 | Trần Thị Lựu |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 46 (K46)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Cao Tuấn Anh | 20 | Nguyễn Thị Minh | ||
2 | Bùi Minh Chung | 21 | Vũ Trọng Nghĩa | ||
3 | Bùi Minh Chung | 22 | Vũ Thị Hồng Nghĩa | ||
4 | Nguyễn Văn Đạt | 23 | Đặng Thị Kim Oanh | ||
5 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 24 | Lê Thị Kim Oanh | ||
6 | Nghiêm Mạnh Đoàn | 25 | Lê Thị Kim Oanh | ||
7 | Nguyễn Thị Duyên | 26 | Lê Thị Kim Sinh | ||
8 | Nguyễn Hải Hà | 27 | Nguyễn Thị Thắng | ||
9 | Tống Thị Thu Hà | 28 | Lương thị Thanh | ||
10 | Phạm Thị Thu Hằng | 29 | Nguyễn Thị Thúy | ||
11 | Mai Thị Hồng | 30 | Nguyễn Thị Toan | ||
12 | Hoàng Thị Hương | 31 | Phạm Minh Trường | ||
13 | Nguyễn Thị Hương | 32 | Đồng Văn Tú | ||
14 | Nguyễn Văn Hướng | 33 | Nguyễn Văn Tước | ||
15 | Nguyễn Thị Huyền | 34 | Đoàn Văn Tuyên | ||
16 | Nguyễn Văn Huỳnh | 35 | Vũ Ngọc Tuyên | ||
17 | Vũ Đình Khương | 36 | Nguyễn Văn Tuyến | ||
18 | Nguyễn Thùy Linh | 37 | Trần Hoàng Yến | ||
19 | Vũ Thị Hồng Lợi |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 48 (K48)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Trần Trọng Anh | 12 | Tạ Đăng Nguyên | ||
2 | Trịnh Duy Bảo | 13 | Nguyễn Chí Sỹ | ||
3 | Lê Sỹ Chính | 14 | Bùi Bạch Thạch | ||
4 | Nguyễn Tiến Chung | 15 | Phạm Đức Thành | ||
5 | Đỗ Thu Hà | 16 | Trần Minh Thuận | ||
6 | Nguyễn Hải Hà | 17 | Đào Quang Toàn | ||
7 | Trần Văn Hiếu | 18 | Nguyễn Văn Tuấn | ||
8 | Dương Ngọc Hoàng | 19 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
9 | Nguyễn Đăng Hoàng | 20 | Nguyễn Mạnh Tùng | ||
10 | Thân Văn Kết | 21 | Lê Thị Tuyết | ||
11 | Phan Duy Lê |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 49 Địa chất (K49ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Trần Điệp Anh | 11 | Nguyễn Văn Khiếu | ||
2 | Đặng Văn Bình | 12 | Nguyễn Duy Mười | ||
3 | Bùi Kim Chung | 13 | Nguyễn Đ. Minh Ngọc | ||
4 | Phạm Thanh Đồng | 14 | Triệu Tuấn Phong | ||
5 | Lê Tiến Đức | 15 | Hoàng Thị Phúc | ||
6 | Nguyễn Thuỳ Dung | 16 | Vũ Thị Thương | ||
7 | Đinh Tiến Dũng | 17 | Nguyễn T. Huyền Trang | ||
8 | Nguyễn Thị Hà | 18 | Cai Văn Trường | ||
9 | Đào Doãn Hiệp | 19 | Nguyễn Thanh Tuấn | ||
10 | Trần Thị Hồng |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 49 Địa kỹ thuật (K49ĐKT)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đặng Quang Khang | |
2 | Nguyễn Minh Long | |
3 | Nguyễn Mạnh Hiếu |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 50 Địa chất (K50ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 20 | Nguyễn Văn Phương | ||
2 | Ngô Văn Bôn | 21 | Lê Hồng Quân | ||
3 | Nguyễn Quang Doanh | 22 | Nguyễn Minh Quảng | ||
4 | Bùi Văn Đông | 23 | Nguyễn Văn Tạo | ||
5 | Dương Anh Đức | 24 | Lưu Đức Thắng | ||
6 | Nguyễn Anh Dũng | 25 | Nguyễn Thị Thanh | ||
7 | Vũ Huy Dương | 26 | Lê Thị Thảo | ||
8 | Đào Thị Hoa | 27 | Nguyễn Thị Phương Thảo | ||
9 | Lê Quang Hòa | 28 | Nguyễn Văn Thu | ||
10 | Lê Văn Huấn | 29 | Nhâm Văn Tiến | ||
11 | Phạm Quốc Hùng | 30 | Đoàn Đức Tin | ||
12 | Phạm Văn Hưng | 31 | Nguyễn Văn Tin | ||
13 | Vũ Đình Lập | 32 | Vũ Thế Tông | ||
14 | Nguyễn Thị Lý | 33 | Nguyễn Thị Huyền Trang | ||
15 | Trần Thị Mận | 34 | Trần Quang Trưởng | ||
16 | Nguyễn Văn Mạnh | 35 | Bùi Ngọc Tuấn | ||
17 | Vũ Thị Nga | 36 | Lê Văn Tùng | ||
18 | Lâm Thanh Nho | 37 | Phan Thanh Tùng | ||
19 | Nguyễn Hiến Pháp | 38 | Đỗ Văn Vinh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 50 Địa kỹ thuật (K50ĐKT)
(Danh sách chưa đầy đủ)
TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đinh Nho Hùng | |
2 | Mai Thị Lụa | |
3 | Nguyễn Tiến Trí |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 51 Địa chất (K51ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Tú Anh | 8 | Bùi Văn Quỳnh | ||
2 | Trần Xuân Bách | 9 | Đỗ Hoài Thanh | ||
3 | Mai Thái Bình | 10 | Lê Thị Thu Thảo | ||
4 | Giáp Thị Kim Chi | 11 | Đỗ Quang Thự | ||
5 | Trần Thị Hạnh | 12 | Vũ Thị Thu Thủy | ||
6 | Vũ Thị Thu Hường | 13 | Nguyễn Anh Tuấn | ||
7 | Nguyễn Văn Kiểu |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 51 Địa kỹ thuật (K51ĐKT)
TT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Lan Chi | 17 | Đinh thị Thuý Quỳnh | ||
2 | Nguyễn Viết Đạt | 18 | Nguyễn T. Xuân Sang | ||
3 | Hoàng Việt Đức | 19 | Ngô Thanh Sơn | ||
4 | Hoàng Thị Hà | 20 | Dương T. Thanh Tâm | ||
5 | Phạm Thu Hiền | 21 | Trương Thị Tâm | ||
6 | Nguyễn Đức Hiếu | 22 | Phạm Bá Thắng | ||
7 | Phạm Lan Hoa | 23 | Nguyễn Đình Thi | ||
8 | Trương Xuân Huy | 24 | Hồ Thị Thư | ||
9 | Nguyễn Diệu Linh | 25 | Trịnh Tú Toàn | ||
10 | Nguyễn Thuỳ Linh | 26 | Nguyễn Huyền Trang | ||
11 | Đỗ Bình Minh | 27 | Nguyễn Duy Tuấn | ||
12 | Khuất Quang Minh | 28 | Phạm Viết Tuyên | ||
13 | Đỗ Minh Ngọc | 29 | Phạm Thị Tuyết | ||
14 | Đoàn Văn Phong | 30 | Nguyễn Thị Xoan | ||
15 | Nguyễn Hà Phương | 31 | Phạm Thị Yến | ||
16 | Đào Thị Quỳnh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 52 Địa chất (K52ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Ngọc Ánh | 17 | Nguyễn Ngọc Nam | ||
2 | Lại Văn Chữ | 18 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | ||
3 | Phạm Thanh Đăng | 19 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | ||
4 | Nguyễn Văn Đông | 20 | Trần Thị Oanh | ||
5 | Nguyễn Thuỳ Dung | 21 | Nguyễn Thị Bích Phương | ||
6 | Trần Thị Dung | 22 | Trần Phương | ||
7 | Nguyễn Xuân Hà | 23 | Phùng Xuân Quân | ||
8 | Nguyễn Thanh Hải | 24 | Đỗ Trọng Quốc | ||
9 | Bùi Văn Hiển | 25 | Đặng Quang Sang | ||
10 | Nguyễn Thị Hương | 26 | Ngô Quang Tài | ||
11 | Phùng Thị Hương | 27 | Nguyễn Thị Thao | ||
12 | Đinh Thị Thanh Lê | 28 | Nguyễn Văn Thịnh | ||
13 | Nguyễn Thị Liên | 29 | Nguyễn Viết Thu | ||
14 | Văn Thùy Linh | 30 | Trịnh Thị Thúy | ||
15 | Nguyễn Văn Luân | 31 | Hoàng Quang Trung | ||
16 | Nguyễn Văn Mạnh | 32 | Nguyễn Viết Tuân |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 52 Địa kỹ thuật (K52ĐKT)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Phạm Ngọc Anh | 32 | Nguyễn Thị Mai | ||
2 | Vũ Ngọc Anh | 33 | Đào Hoàng Minh | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 34 | Đoàn lê Minh | ||
4 | Trần Quang Ánh | 35 | Phạm Văn Minh | ||
5 | Đào Minh Châu | 36 | Đỗ Đình Nghĩa | ||
6 | Vũ Hương Chi | 37 | Nguyễn Thị Nguyên | ||
7 | Nguyễn Văn Chinh | 38 | Nguyễn Thị Phương | ||
8 | Nguyễn Văn Đông | 39 | Hà Thu Quỳnh | ||
9 | Nguyễn Thị Dung | 40 | Đặng Quang Sang | ||
10 | Chu Anh Dũng | 41 | Nguyễn Văn Sướng | ||
11 | Hoàng Xuân Dũng | 42 | Phạm Thị Thắm | ||
12 | Ngô Thùy Dương | 43 | Hoàng Quyết Thắng | ||
13 | Nguyễn Thị Duyên | 44 | Đới Sĩ Thành | ||
14 | Nguyễn Thị Giang | 45 | Trần Minh Thành | ||
15 | Vương Phan Giang | 46 | Đào Thị Thảo | ||
16 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 47 | Mai Thị Phương Thảo | ||
17 | Trần Nguyên Hà | 48 | Nguyễn Thị Thu | ||
18 | Bùi Xuân Hải | 49 | Vũ Thị Thương | ||
19 | Nguyễn Văn Hải | 50 | Phạm Thanh Thuy | ||
20 | Lê Xuân Hào | 51 | Hoàng Phương Thúy | ||
21 | Nguyễn Thế Hậu | 52 | Dương Thị Thu Thủy | ||
22 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 53 | Lê Thị Thủy | ||
23 | Phạm Trung Hiếu | 54 | Lê Thị Trang | ||
24 | Nguyễn Thanh Hưng | 55 | Bùi Bảo Trung | ||
25 | Trần Văn Huy | 56 | Đoàn Trọng Tuân | ||
26 | Nguyễn T. Thúy Huyền | 57 | Nguyễn Trọng Tuấn | ||
27 | Lê Ngọc Linh | 58 | Lê Thanh Tùng | ||
28 | Nguyễn Mạnh Linh | 59 | Hoàng Quốc Việt | ||
29 | Nguyễn Đức Long | 60 | Nguyễn Quốc Việt | ||
30 | Nguyễn Minh Long | 61 | Nguyễn Thị Vinh | ||
31 | Nguyễn Phương Mai | 62 | Phạm Quốc Vương |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 53 Địa chất (K53ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Vũ Cao Chí | 14 | Trần Văn Nghị | ||
2 | Phạm Quốc Chính | 15 | Phí Thành Thắng | ||
3 | Quách Mạnh Đạt | 16 | Nguyễn Đức Thành | ||
4 | Nguyễn Văn Điệp | 17 | Nguyễn Thị Thảo | ||
5 | Nguyễn Thị Dung | 18 | Nguyễn Mạnh Thìn | ||
6 | Ngô Thị Hà Dương | 19 | Đỗ Thị Thư | ||
7 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20 | Đỗ Văn Thuật | ||
8 | Nguyễn Thị Huệ | 21 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | ||
9 | Nguyễn Bá Huy | 22 | Nguyễn Văn Tín | ||
10 | Trần Văn Lực | 23 | Nguyễn Văn Tình | ||
11 | Nguyễn Thị Mai | 24 | Nguyễn Văn Tơn | ||
12 | Nguyễn Thị Minh | 25 | Phạm Anh Tuấn | ||
13 | Nguyễn Thị Mơ |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 53 Địa kỹ thuật (K53ĐKT)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thị An | 16 | Nguyễn T. Hồng Loan | ||
2 | Đỗ Quốc Bảo | 17 | Lê Hải Nam | ||
3 | Nguyễn Thị Chung | 18 | Lại Thị Thanh Nhàn | ||
4 | Đoàn Thị Dung | 19 | Lê Thị Nụ | ||
5 | Nguyễn Vĩnh Đoàn | 20 | Hồ Quốc Phong | ||
6 | Lê Thị Giang | 21 | Đỗ Văn Phương | ||
7 | Âu Hoàng Hiệp | 22 | Lê Văn Sơn | ||
8 | Phạm Thu Hiên | 23 | Đỗ Minh Tâm | ||
9 | Vũ Thị Thu Hiền | 24 | Nguyễn Đức Tín | ||
10 | Nguyễn Huy Hoàng | 25 | Nguyễn Diệu Thu | ||
11 | Lương Lê Huy | 26 | Phạm Thị Thúy | ||
12 | Lê Thị Thu Huyền | 27 | Đinh Thành Tôn | ||
13 | Dương T. Thúy Hường | 28 | Đỗ Mạnh Tuân | ||
14 | Lê Thị Hồng Liên | 29 | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
15 | Lê Lina | 30 | Phạm T. Phương Uyên |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 53 Quản lý Tài nguyên (K53QLTN)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Dương Tiến Anh | 28 | Nguyễn Thị Mai Loan | ||
2 | Lê Công Tuấn Anh | 29 | Vũ Ngọc Minh | ||
3 | Quách Thị Vân Anh | 30 | Nguyễn Xuân Nam | ||
4 | Trịnh Quỳnh Anh | 31 | Vũ Mạnh Nghĩa | ||
5 | Vũ Như Bằng | 32 | Trịnh Phương Ngọc | ||
6 | Nguyễn Quang Cần | 33 | Nguyễn Thị Nhường | ||
7 | Phạm Thị Dinh | 34 | Lê Hồng Oanh | ||
8 | Lê Thuỳ Dung | 35 | Nguyễn Bá Phúc | ||
9 | Lê Tiến Dũng | 36 | Bùi Thị Lan Phương | ||
10 | Nguyễn Thị Duyên | 37 | Lê Thị Bích Phượng | ||
11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 38 | Trần Thị Quyên | ||
12 | Trần Thị Hồng Hà | 39 | Đoàn Thị Tám | ||
13 | Vũ Thị Hiền | 40 | Trịnh Phương Thảo | ||
14 | Lê Hạ Minh Hiển | 41 | Vũ Đức Thọ | ||
15 | Pham Duy Hinh | 42 | Nguyễn T. Phương Thuý | ||
16 | Đỗ Thị Phương Hoa | 43 | Nguyễn Minh Thuỳ | ||
17 | Phạm Văn Hoàng | 44 | Phạm Thị Thu Trà | ||
18 | Đặng Thị Hương | 45 | Dương Thuỳ Trang | ||
19 | Đặng Thu Hương | 46 | Nguyễn Huyền Trang | ||
20 | Nguyễn Thị Mai Hương | 47 | Phạm Huyền Trang | ||
21 | Đinh Thị Thu Hường | 48 | Phạm Tuyết Trinh | ||
22 | Nguyễn Quang Huy | 49 | Bùi Văn Tuấn | ||
23 | Trần Thị Huyền | 50 | Nguyễn Quốc Tuấn | ||
24 | Đinh Chung Kiên | 51 | Nguyễn Mạnh Tùng | ||
25 | Hồ Hương Lan | 52 | Trần Thị Vẻ | ||
26 | Nguyễn Tuấn Linh | 53 | Phạm Thị Viễn | ||
27 | Phạm Mạnh Linh | 54 | Trần Văn Vững |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 54 Địa chất (K54ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Mai Huệ Anh | 21 | Võ Thị Liên | ||
2 | Trần Thị Ngọc Anh | 22 | Nguyễn Thị Mịn | ||
3 | Lê Viết Chuẩn | 23 | Ngô Thị Hoài Mơ | ||
4 | Tạ Duy Cường | 24 | Nguyễn Đức Nam | ||
5 | Bùi Thị Đoan | 25 | Trần Anh Nam | ||
6 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26 | Phạm Thị Nga | ||
7 | Trần Thị Duyên | 27 | Hoàng Văn Nghĩa | ||
8 | Trần Hoàng Giang | 28 | Nguyễn Công Nghĩa | ||
9 | Võ Thị Ngọc Hà | 29 | Nguyễn Thị Oanh | ||
10 | Nguyễn Thị Hậu | 30 | Nguyễn Huy Quyết | ||
11 | Bùi Thị Hoa | 31 | Tô Thị Sâm | ||
12 | Lê Thị Hoài | 32 | Nguyễn Vi Tam | ||
13 | Tạ Thị Hoài | 33 | Đỗ Văn Tân | ||
14 | Đinh Thị Huế | 34 | Lê Quyết Thắng | ||
15 | Lương Văn Hưng | 35 | Trần Thị Thư | ||
16 | Bùi Thị Hường | 36 | Đặng Thị Thủy | ||
17 | Đoàn Thị Mai Khanh | 37 | Trần Thị Thu Trang | ||
18 | Trần Thị Lan | 38 | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
19 | Trần Thị Lan | 39 | Nguyễn Thị Tuyến | ||
20 | Nguyễn Thị Lành | 40 | Lê Thị Hồng Vân |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 54 Địa kỹ thuật (K54ĐKT)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Thế Anh | 18 | Đồng Đức Lợi | ||
2 | Thái Hồng Anh | 19 | Bùi Thị Phương Minh | ||
3 | Trần Linh Chi | 20 | Đào Ngọc Minh | ||
4 | Nguyễn Thị Doan | 21 | Phùng Thị Nga | ||
5 | Đoàn Quang Dũng | 22 | Nguyễn Thị Ngân | ||
6 | Lê Minh Đức | 23 | Nguyễn Thị Mai Ngân | ||
7 | Lê Thị Gái | 24 | Võ Trọng Nghĩa | ||
8 | Nguyễn Thị Hạnh | 25 | Nguyễn Thị Nhạ | ||
9 | Bùi Thị Thúy Hằng | 26 | Phạm Thị Nhung | ||
10 | Đoàn Thị Hằng | 27 | Nguyễn Minh Quang | ||
11 | Vũ Thị Hân | 28 | Đinh Thị Quỳnh | ||
12 | Nguyễn Thị Hậu | 29 | Đoàn Công Thành | ||
13 | Phạm Thị Hiền | 30 | Đàm Thị Phương Thảo | ||
14 | Hoàng Văn Hiệp | 31 | Nguyễn Thị Hoàng Tiến | ||
15 | Dương Thị Hoa | 32 | Trần Thế Tuyền | ||
16 | Bùi Thị Huân | 33 | Thái Thị Tuyến | ||
17 | Trần Thị Hường | 34 | Phạm Gia Minh Vũ |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 54 Quản lý Tài nguyên (K54QLTN)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Lê Thị Tú An | 19 | Lại Thị Huệ | ||
2 | Phạm Mai Anh | 20 | Nguyễn Công Huy | ||
3 | Phan Ngọc Anh | 21 | Đinh Thị Huyền | ||
5 | Nguyễn Thị Bích | 22 | Mai Hương Lam | ||
6 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 23 | Vũ Thị Liên | ||
7 | Nguyễn Linh Chi | 24 | Phạm Tuấn Minh | ||
9 | Nguyễn Văn Dũng | 25 | Nguyễn Văn Nam | ||
10 | Nguyễn Vương Dũng | 26 | Đỗ Thị Ngọc | ||
11 | Ngô Hải Đăng | 27 | Nguyễn Bảo Ngọc | ||
12 | Nguyễn Quỳnh Giao | 28 | Trần Thị Minh Nguyệt | ||
13 | Trần Thanh Hà | 29 | Bùi Thị Nhung | ||
14 | Trần Thị Việt Hà | 30 | Hoàng Thị Nhung | ||
15 | Nguyễn Thị Hảo | 31 | Dương Thành Phương | ||
15 | Lê Thị Minh Hiền | 32 | Trần Thị Bích Phương | ||
17 | Lê Thị Vân Hoàn | 33 | Vũ Thanh Sơn | ||
18 | Nguyễn Thị Hòa | 34 | Dương Phúc Thưởng |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 55 Địa chất (K55ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đặng Ngọc Bình | 8 | Nguyễn Thị Ninh | ||
2 | Nguyễn Thị Hải | 9 | Đặng Ngọc Thăng | ||
3 | Nguyễn Thị Hiền | 10 | Đỗ Văn Thăng | ||
4 | Nguyễn Văn Hiển | 11 | Nguyễn Thị Thúy | ||
5 | Lương Thị Lanh | 12 | Đỗ Huyền Trang | ||
6 | Tô Thị Luận | 13 | Nguyễn Thành Trung | ||
7 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 14 | Bùi Thị Sinh Vương |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 55 Quản lý Tài nguyên (K55QLTN)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Ngô Tuấn Anh | 17 | Trần Thị Huyền | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 18 | Trịnh Thị Là | ||
3 | Dương Đức Ánh | 19 | Nguyễn Hoàng Lan | ||
4 | Nguyễn Trọng Bách | 20 | Bùi Thị Liễu | ||
5 | Lê Ngọc Cường | 21 | Nguyễn Thị Mai | ||
6 | Phạm Văn Đại | 22 | Đinh Thị Mai | ||
7 | Đặng Văn Dũng | 23 | Đinh Công Quý | ||
8 | Tạ Thị Hương Giang | 24 | Lê Thị Quỳnh | ||
9 | Tạ Thanh Hải | 25 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | ||
10 | Nguyễn Thị Hải | 26 | Lê Thị Thắm | ||
11 | Đinh Thị Hiền | 27 | Trần Đức Thăng | ||
12 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 28 | Hoàng Thị Xuân Thu | ||
13 | Nguyễn Thị Nhị Hòa | 29 | Vũ Thị Hà Thu | ||
14 | Thiều Kim Hoàn | 30 | Phạm Thị Thúy | ||
15 | Nguyễn Văn Hùng | 31 | Lưu Văn Thủy | ||
16 | Vũ Thị Hường | 32 | Vũ Bích Vân |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 56 Địa chất (K56ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 21 | Nguyễn Thị Liên | ||
2 | Lê Tuấn Anh | 22 | Nguyễn Thị Hồng Liên | ||
3 | Vũ Thị Vân Anh | 23 | Nguyễn Thị Phương Liên | ||
4 | Ngô Thị Dinh | 24 | Nguyễn Hoàng Long | ||
5 | Bùi Minh Dương | 25 | Phạm Vũ Lộc | ||
6 | Lý Thuỳ Dương | 26 | Đàm Thị Hà Ly | ||
7 | Đoàn Xuân Đạt | 27 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | ||
8 | Phạm Thị Ngọc Hà | 28 | Bùi Thị Nhị | ||
9 | Trần Thanh Hằng | 29 | Nguyễn Thị Nhung | ||
10 | Vũ Thị Hiền | 30 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | ||
11 | Hoàng Khánh Hoà | 31 | Nguyễn Thị Phượng | ||
12 | Nguyễn Văn Hoà | 32 | Nguyễn Khắc Quân | ||
13 | Nguyễn Thị Hoài | 33 | Hồ Quốc Thái | ||
14 | Đặng Vân Hồng | 34 | Lê Thị Thanh | ||
15 | Ngô Thị Huế | 35 | Vũ Phương Thảnh | ||
16 | Cao Thị Thu Hương | 36 | Nguyễn Thị Thảo | ||
17 | Trần Thị Minh Kha | 37 | Nguyễn T. Phương Thảo | ||
18 | Bàng Văn Khoa | 38 | An Thị Thuỳ | ||
19 | Phạm Thị Lễ | 39 | Tôn Thị Minh Thư | ||
20 | Lê Thị Liên | 40 | Phan Văn Toàn |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 56 Kỹ thuật địa chất (K56KTĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đặng Thùy Anh | 20 | Hoàng Thị Nhung | ||
2 | Nguyễn Văn Đạt | 21 | Đoàn Thị Phương | ||
3 | Lại Ngọc Dự | 22 | Lê Tài Sang | ||
4 | Wang Chun Feng | 23 | Lâm Văn Sức | ||
5 | Nguyễn Tài Giang | 24 | Trần Thị Thanh Tâm | ||
6 | Phạm Trường Giang | 25 | Vũ Thị Thảo | ||
7 | Lê Quang Hải | 26 | Lê Thị Thêu | ||
8 | Phạm Minh Hải | 27 | Phạm Công Thịnh | ||
9 | Mai Thị Hiên | 28 | Ngô Văn Tiềm | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29 | Nguyễn Huyền Trang | ||
11 | Nguyễn Văn Hoàng | 30 | Phạm Thị Thiên Trang | ||
12 | Đặng Thị Huế | 31 | Trịnh Thị Trang | ||
13 | Chu Thị Hương | 32 | Đinh Vũ Anh Tú | ||
14 | Phạm Thị Hưởng | 33 | Đặng Xuân Tùng | ||
15 | Phạm Văn Lâm | 34 | Nguyễn Hữu Tùng | ||
16 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 35 | Bùi Thị Xuân | ||
17 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 36 | Đỗ Thị Xuân | ||
18 | Dương T. Thanh Nhàn | 37 | Lê Hải Yến | ||
19 | Hà Thị Nhung |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 56 Quản lý Tài nguyên (K54QLTN)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Đinh Diệu Anh | 33 | Trần Thúy Nga | ||
2 | Đỗ Thị Kim Anh | 34 | Nguyễn Thị Ngọc | ||
3 | Đoàn Thị Vân Anh | 35 | Chu Thị Nhàn | ||
4 | Nguyễn Vân Anh | 36 | Lê Phương Nhung | ||
5 | Nguyễn Thị Lan Anh | 37 | Trần Hà Ninh | ||
6 | Trần Thị Mai Anh | 38 | Đàm Thị Nụ | ||
7 | Hoàng Ngọc Ánh | 39 | Nguyễn Thị Oanh | ||
8 | Phạm Tuấn Bách | 40 | Phạm Thị Kim Oanh | ||
9 | Nguyễn Thị Bích | 41 | Hoàng Thị Phượng | ||
10 | Hứa Thị Ngọc Châm | 42 | Cáp Thị Quỳnh | ||
11 | Nguyễn Ngọc Dân | 43 | Lê Phương Ngọc Quỳnh | ||
12 | Mai Chí Đức | 44 | Trần Ngọc Sông | ||
13 | Trần Văn Dũng | 45 | Nguyễn Tiến Thành | ||
14 | Nguyễn Thị Duyên | 46 | Nguyễn Phương Thảo | ||
15 | Lê Thị Thúy Hằng | 47 | Trần Thị Phương Thảo | ||
16 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 48 | Trần Thị Hương Thảo | ||
17 | Phùng Minh Hằng | 49 | Vũ Thị Thơ | ||
18 | Hồ Thị Hạnh | 50 | Vũ Thị Thu | ||
19 | Nguyễn Thị Hiền | 51 | Phan Thị Thương | ||
20 | Phạm Thị Hồng | 52 | Nguyễn Thị Thu Thuỳ | ||
21 | Hoàng Minh Huế | 53 | Dương Thu Thùy | ||
22 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 54 | Nguyễn Thị Thủy | ||
23 | Vũ Ngọc Hùng | 55 | Nguyễn T. Huyền Trang | ||
24 | Mai Thị Hương | 56 | Nguyễn Thị Thu Trang | ||
25 | Dương Thu Huyền | 57 | Nguyễn Thị Thu Trang | ||
26 | Nguyễn Thị Huyền | 58 | Trần Minh Trang | ||
27 | Lã Tiến Khải | 59 | Nguyễn Thanh Tú | ||
28 | Võ Thị Phương Lê | 60 | Phạm Phương Uyên | ||
29 | Bùi Diệu Linh | 61 | Nguyễn Cao Văn | ||
30 | Đoàn Trần Linh | 62 | Nguyễn Thị Yên | ||
31 | Tô Mỹ Linh | 63 | Nguyễn Thị Yến | ||
32 | Lâm Tuấn Mạnh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 57 Địa chất (K57ĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Quốc Biên | 13 | Đặng Minh Quân | ||
2 | Bùi Đức Cảnh | 14 | Hồ Thị Thanh | ||
3 | Nguyễn Đức Chuyên | 15 | Phan Thị Hương Thảo | ||
4 | Phạm Tiến Đạt | 16 | Nguyễn Thị Tho | ||
5 | Nguyễn Thị Diệu | 17 | Nguyễn Phương Thúy | ||
6 | Đào Trung Hoàn | 18 | Nguyễn Xuân Tiến | ||
7 | Đặng Vân Hồng | 19 | Lê Thị Huyền Trang | ||
8 | Nguyễn Vũ Minh Hương | 20 | La Đức Tùng | ||
9 | Kim Thị Hường | 21 | Trần Thị Vân | ||
10 | Trần Việt Hoa Hường | 22 | Trần Trọng Vân | ||
11 | Lê Thị Thu Liễu | 23 | Lê Hoàng Yến | ||
12 | Đỗ Thị Kim Oanh |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 57 Kỹ thuật địa chất (K57KTĐC)
TT | Họ và tên | Điện thoại | TT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Thị Hiền An | 21 | Trần Thị Minh | ||
2 | Nguyễn Thị Kim Anh | 22 | Phùng Thị Mỹ | ||
3 | Đỗ Thị Ánh | 23 | Dương Thị Thúy Nga | ||
4 | Mạc Văn Đại | 24 | Phạm Thảo Nguyên | ||
5 | Nguyễn Thị Đặm | 25 | Vũ Đình Nguyên | ||
6 | Phan Hương Giang | 26 | Bùi Thị Nhi | ||
7 | Nguyễn Thị Hà | 27 | Đặng Thị Phương Thảo | ||
8 | Tống Thị Hà | 28 | Nguyễn Phương Thảo | ||
9 | Đỗ Quang Hiếu | 29 | Vũ Thị Thêm | ||
10 | Lê Thị Thanh Hòa | 30 | Phạm Thị Thoa | ||
11 | Bùi Quang Huy | 31 | Phan Thị Thơ | ||
12 | Ngô Phương Huyền | 32 | Phạm Thị Thủy | ||
13 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 33 | Đặng Thị Thùy | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 34 | Phạm Thị Thủy | ||
15 | Phùng Thị Lan Hương | 35 | Chu Thị Ngọc Trang | ||
16 | Vũ Thị Lan Hương | 36 | Trần Thị Trang | ||
17 | Nguyễn Thị Khánh | 37 | Lại Thị Thùy Trâm | ||
18 | Nguyễn Thị Lan | 38 | Nguyễn Đức Tuấn | ||
19 | Lê Thị Mỹ Linh | 39 | Nguyễn Hải Yến | ||
20 | Nguyễn Thảo Ly | 40 | Nguyễn Thị Yến |
- CỰU SINH VIÊN KHÓA 57 Quản lý Tài nguyên (K57QLTN)
TT | Họ tên | Điện thoại | TT | Họ tên | Điện thoại |
1 | Đoàn Thị Phương Anh | 17 | Đỗ Thị Bích Nguyệt | ||
2 | Nguyễn Quốc Anh | 18 | Đỗ Thanh Tâm | ||
3 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 19 | Nguyễn Thiên Phương Thảo | ||
4 | Vi Thị Ánh | 20 | Quách Thị Thu Thảo | ||
5 | Đào Thị Linh Chi | 21 | Vũ Thị Thảo | ||
6 | Lê Văn Cường | 22 | Nguyễn Nhật Thìn | ||
7 | Đoàn Thị Thùy Dương | 23 | Nguyễn Thị Trà | ||
8 | Nguyễn Hồng Hạnh | 24 | Nguyến T. Huyền Trang | ||
9 | Tô Thị Minh Hoa | 25 | Cù Thị Trâm | ||
10 | Đỗ Thị Huyền | 26 | Lương Sơn Tùng | ||
11 | Tạ Thị Hường | 27 | Trần Thảo Vân | ||
12 | Đinh Thị Hồng Linh | 28 | Vũ Thị Thu Vân | ||
13 | Lê Tú Linh | 29 | Phạm Thị Viền | ||
14 | Lò Diệu Linh | 30 | Hoàng Hải Vũ | ||
15 | Nguyễn Thị Trà My | 31 | Công Minh Vương | ||
16 | Phạm Bích Ngọc |
- SINH VIÊN KHÓA 58 Quốc tế Địa chất (K58 QTĐC)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Quỳnh Anh | 20 | Nguyễn Thị Nga | ||
2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 21 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | ||
3 | Lê Ngọc Châm | 22 | Phạm Nữ Quỳnh Nhi | ||
4 | Nguyễn Thị Chiến | 23 | Lưu Hồng Nhung | ||
5 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 24 | Vũ Thị Bích Nhung | ||
6 | Phan Thị Hoa | 25 | Phạm Thị Phương | ||
7 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 26 | Dương Thị Phượng | ||
8 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 27 | Nguyễn Lệ Quyên | ||
9 | Phạm Khánh Huyền | 28 | Hoàng Thị Thu | ||
10 | Trần Thị Thanh Huyền | 29 | Nguyễn Thị Mai Thu | ||
11 | Phan Thị Thu Hương | 30 | Trần Phương Thùy | ||
12 | Nguyễn Thị Cẩm Lanh | 31 | Đặng Thị Huyền Trang | ||
13 | La Khánh Linh | 32 | Đặng Thùy Trang | ||
14 | Nguyễn Thuỳ Linh | 33 | Nguyễn Thị Thảo Trang | ||
15 | Nguyễn Thị Mai | 34 | Lường Hữu Trung | ||
16 | Nguyễn Thị Minh | 35 | Lâm Thị Vui | ||
17 | Trần Hoàng Minh | 36 | Nguyễn Thị Xuyến | ||
18 | Phạm Thị Mơ | 37 | Phạm Thị Yến | ||
19 | Trần Hải Nam |
- SINH VIÊN KHÓA 58 Kỹ thuật địa chất (K58 KTĐC)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Lê Đức Anh | 21 | Ngô Thị Liên | ||
2 | Nguyễn Ngọc Anh | 22 | Trần Văn Linh | ||
3 | Phạm Thị Hoàng Anh | 23 | Đoàn Thị Quỳnh Linh | ||
4 | Phạm Ngọc Ánh | 24 | Nguyễn Thị Hoài Linh | ||
5 | Nguyễn Huy Chiến | 25 | Vũ Thị Thùy Linh | ||
6 | Tăng Tự Chiến | 26 | Hoàng Thị Thanh Mai | ||
7 | Trương Thị Diệp | 27 | Nguyễn Đức Mạnh | ||
8 | Phan Thị Doanh | 28 | Đỗ Ngọc Nam | ||
9 | Ngô Thị Duyên | 29 | Phạm Hoàng Oanh | ||
10 | Nguyễn Thị Giang | 30 | Phạm Việt Phong | ||
11 | Nguyễn Thị Hà | 31 | Nguyễn Thị Quế | ||
12 | Đỗ Thu Hiền | 32 | Trần Chí Thành | ||
13 | Nguyễn Thị Hiếu | 33 | Nguyễn Thị Thu Thảo | ||
14 | Trần Quang Hiếu | 34 | Vũ Thị Thơm | ||
15 | Trần Thị Hoa | 35 | Phan Thị Thúy | ||
16 | Đinh Công Hoàn | 36 | Hoàng Thị Trang | ||
17 | Nguyễn Thanh Kim Huệ | 37 | Vũ Thị Quỳnh Trang | ||
18 | Phạm Tuấn Hưng | 38 | Phạm Duy Tùng | ||
19 | Phan Huy Khôi | 39 | Trịnh Văn Tư | ||
20 | Đỗ Hương Liên | 40 | Nguyễn Thị Xuân |
- SINH VIÊN KHÓA 58 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (K58 QLTN&MT)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Thị Lan Anh | 33 | Nghiêm Hồng Ngọc | ||
2 | Phạm Thị Hà Anh | 34 | Doãn Thị Nhàn | ||
3 | Nguyễn Duy Công | 35 | Lê Thị Nhung | ||
4 | Hoàng Đức Đạt | 36 | Trần Thị Nhung | ||
5 | Phan Thị Diễm | 37 | Lã Thị Oanh | ||
6 | Phan Thị Dung | 38 | Nguyễn Thế Quang | ||
7 | Phan Mạnh Dương | 39 | Đỗ Thị Quyên | ||
8 | Phạm Thị Trà Giang | 40 | Trần Thu Quyên | ||
9 | Nguyễn Thị Hà | 41 | Lê Thị Tâm | ||
10 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 42 | Nguyễn Thị Huyền Tâm | ||
11 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 43 | Đỗ An Thái | ||
12 | Nguyễn Thị Hậu | 44 | Phạm Hồng Thái | ||
13 | Vũ Tuấn Hiếu | 45 | Nguyễn Thị Thanh | ||
14 | Nguyễn Thị Hoa | 46 | Đỗ Việt Thành | ||
15 | Nguyễn Huy Hoàng | 47 | Đinh Thị Thảo | ||
16 | Nguyễn Yên Hồng | 48 | Lê Thu Thảo | ||
17 | Nguyễn Thị Huế | 49 | Trần Thị Phương Thảo | ||
18 | Nguyễn Đặng Mạnh Hùng | 50 | Nguyễn Thị Thu | ||
19 | Nguyễn Thị Như Hương | 51 | Nguyễn Minh Thúy | ||
20 | Nguyễn Bích Hường | 52 | Trần Thị Thúy | ||
21 | Trịnh Thế Huy | 53 | Vũ Thị phương Thúy | ||
22 | Trương Quang Huy | 54 | Hà Tiên | ||
23 | Vũ Thị Huyền | 55 | Hoàng Thị Trang | ||
24 | Nguyễn Trung Kiên | 56 | Nguyễn Thị Thu Trang | ||
25 | Hoàng Thị Lan | 57 | Nguyễn Thị Thùy Trang | ||
26 | Lường Nhật Lệ | 58 | Võ Thị Huyền Trang | ||
27 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 59 | Hoàng Thị tươi | ||
28 | Nguyễn Thùy Linh | 60 | Vũ Thị Thanh Tuyền | ||
29 | Lê Thị Lý | 61 | Bùi Thị Hồng Vân | ||
30 | Nguyễn Minh Mạnh | 62 | Trương Mạnh Việt | ||
31 | Lưu Thị Mơ | 63 | Mạc Thị Yến | ||
32 | Nguyễn Thị Ngân |
- SINH VIÊN KHÓA 59 Quốc tế Địa chất (K59 QTĐC)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Hoàng Văn Cường | 8 | Nguyễn Thúy Liễu | ||
2 | Mai Anh Đức | 9 | Nguyễn Thị Ngọc | ||
3 | Trần Thị Thùy Dương | 10 | Nguyễn Thị Nhung | ||
4 | Đặng Thị Minh Hà | 11 | Lê Thị Thanh Thủy | ||
5 | Nguyễn Thu Hà | 12 | Phạm Thị Xuân Thủy | ||
6 | Nguyễn Thị Hiền | 13 | Đỗ Xuân Tiến | ||
7 | Trịnh Thị Hiền |
- SINH VIÊN KHÓA 59 Kỹ thuật địa chất (K59 KTĐC)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Lưu Thị Đào | 9 | Bùi Duy Linh | ||
2 | Đỗ Ngọc Hà | 10 | Tạ Thị Ninh | ||
3 | Phạm Thị Hằng | 11 | Tạ Thị Nữ | ||
4 | Ngô Hồng Huế | 12 | Đỗ Thị Thanh Thảo | ||
5 | Trần Thị Huệ | 13 | Lê Thị Huyền Trang | ||
6 | Nguyễn Doanh Khoa | 14 | Phạm Văn Trí | ||
7 | Nguyễn Thị Lý | 15 | Dao Symeang | ||
8 | Lê Thùy Linh |
- SINH VIÊN KHÓA 59 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (K59 QLTN&MT)
STT | Họ và tên | Điện thoại | STT | Họ và tên | Điện thoại |
1 | Nguyễn Tú Anh | 19 | Phạm Thùy Linh | ||
2 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20 | Nguyễn Khắc Mạnh | ||
3 | Nguyễn Trường Cường | 21 | Vi Thị Diễm Mi | ||
4 | Đinh Thị Đào | 22 | Lê Thị Quỳnh Như | ||
5 | Vũ Thị Thanh Đông | 23 | Lương Thị Phương | ||
6 | Đoàn Thùy Dung | 24 | Nguyễn Thị Mai Phương | ||
7 | Ngô Thị Dung | 25 | Hàn Thị Phượng | ||
8 | Vũ Thị Dung | 26 | Lý Hương Quỳnh | ||
9 | Lê Văn Dũng | 27 | Trịnh Thị Tâm | ||
10 | Phan Thị Đường | 28 | Phạm Thị Thu | ||
11 | Nguyễn Mai Duyên | 29 | Nguyễn Thùy Trang | ||
12 | Nguyễn Hoàng Hà | 30 | Vương Hồng Trang | ||
13 | Phạm Nhật Hà | 31 | Trần Anh Tuấn | ||
14 | Trần Thị Thanh Hậu | 32 | Nguyễn Thanh Tùng | ||
15 | Đặng Thu Hiền | 33 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | ||
16 | Vũ Thị Hiền | 34 | Dương Thị Việt | ||
17 | Dương Thị Hoa | 35 | Nguyễn Thị Xuân | ||
18 | Đỗ Nhật Huỳnh |