Khóa luận tốt nghiệp ngành địa chất lớp k52 địa chất, năm TN: 2011
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP NGÀNH ĐỊA CHẤT
LỚP K52 ĐỊA CHẤT, NĂM TN: 2011
STT |
TT |
Mã ô |
Sinh viên |
Tên KLTN |
Người hướng dẫn |
Năm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Văn Luân |
Đặc điểm địa chất, quặng và nguồn gốc tạo thành Bauxit vùng Tân Rai |
PSG.TSKH Phan Văn Quýnh |
2011 |
2 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Thị Hào |
Đặc điểm quặng hóa và nguồn gốc thiếc mỏ suối Bắc -Quỳ Hợp -Nghệ An |
TS. Nguyễn Văn Học & TS.Nguyễn Trung Chí |
2011 |
3 |
KL |
7.3 |
Lê Thị Ngân |
Đặc điểm quặng hóa đất hiếm mỏ Đông Pao và khả năng khai thác, sử dụng với mục tiêu phát triển bền vững |
TS. Nguyễn Trung Chí |
2011 |
4 |
KL |
7.3 |
Trương Quang Tú |
Đặc điểm trầm tích cát kết Kreta muộn khu vực đảo Phú Quốc và đánh giá tính chất Colectơ dàu khí |
GS. TS. Trần Nghi & ThS. Trần Thị Thanh Nhàn |
2011 |
5 |
KL |
7.3 |
Bùi Văn Hiển |
Đặc điểm địa hóa quặng đồng sin quyền và nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng |
TS. Phạm Tích Xuân & TS. Nguyễn Thị Minh Tuyết |
2011 |
6 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Văn Trọng |
Đặc điểm quặng hóa Pb-Zn vùng Phia Đăm, Bằng Thành, Bắc Kạn |
TS. Đỗ Quốc Bình & TS. Nguyễn Trung Chí |
2011 |
7 |
KL |
7.3 |
Phạm Văn Lê |
Nghiên cứu cấu trúc địa chất và tai biến liên quan khu vực Tây Bắc Hà Nội |
PGS. TS Chu Văn Ngợi |
2011 |
8 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Đặc điểm quặng hóa đất hiếm và nguồn gốc thành tạo của mỏ Bắc Nậm Xe Phong Thổ - Lai Châu |
TS. Nguyễn Trung Chí |
2011 |
9 |
KL |
7.3 |
Đinh Văn Nho |
Sư phát triển các bẫy chứa dầu khí trong trầm tích Kainozoi bể Nam Côn Sơn và dự báo khả năng tích tụ của bẫy chứa |
PGS. TS. Tạ Trọng Thắng & TS. Lê Chi Mai |
2011 |
10 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Thị Hào |
Đặc điểm quặng hóa và nguồn gốc thiếc mỏ suối Bắc -Quỳ Hợp -Nghệ An |
TS. Nguyễn Văn Học & TS.Nguyễn Trung Chí |
2011 |
11 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Thị Thao |
Đặc điểm địa hóa nước dưới đất khu vực Hòai Đức- Đan Phượng |
PGS. TS. Đặng Mai |
2011 |
12 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Đặc điểm thành phần khoán vât sét khu vực Cổ Định, Thanh Hóa |
TS. Hoàng Thị Minh Thảo & TS. Quách Đức Tín |
2011 |
13 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Văn Siêng |
Đặc điểm quặng hóa vàng vùng La Sam và A Dang huyện Dakrong tỉnh Quảng Trị |
TS. Nguyễn Đình Lụng & TS. Nguyễn Trung Chí |
2011 |
14 |
KL |
7.3 |
Đặng Nam Ninh |
Tính toán và đánh giá tiềm năng khí một số cấu tạ trong Lô A Bể Magishlak - Uzbekistan bằng phần mềm Crystal Ball |
PGS. TS Tạ Trọng Thắng & KS. Vũ Tất Thắng |
2011 |
15 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Đặc điểm địa hóa đá mẹ phía nam bề sông Hồng |
TS. Nguyễn Thị Dậu & CN. Phan Thanh Tùng |
2011 |
16 |
KL |
7.3 |
Nguyễn Xuân Dân |
Đặc điểm thành phần vật chất Syenit Nephelin khối Pia Ma ( Tuyên Quang) và đánh giá khả năng sử dụng của chúng trong công nghiệp |
TS. Nguyễn Thùy Dương |
2011 |
17 |
KL |
7.4 |
Trịnh Thị Thúy |
Đặc điểm phát triển địa chất - kiến tạo khu vực bể Nam Côn Sơn trong giai đoạn từ Oligocen đến Miocen sớm giữa |
PGS. TS. Nguyễn Văn Vượng & TS. Lê Chi Mai |
2011 |
18 |
KL |
7.4 |
Nguyễn Khánh Dương |
Đặc điểm địa chất khối Magma núi Chúa và triển vọng về quặng Titan - Vanadi |
TS. Nguyễn Ngọc Thái & |
2011 |
19 |
KL |
7.4 |
Lại Văn Chữ |
Đặc điểm địa chất, tiềm năng dầu khí và thiết kế giếng khoan thăm dò cấu tạo D lô 103 phía bắc bể sông Hồng |
PGS. TS. Tạ Trọng Thắng |
2011 |
20 |
KL |
7.4 |
Phạm Thanh Đăng |
Đặc điểm thành phần vật chất quặng và đá vây quang khi mỏ chì - kẽm Nam Chợ Đồn - Bắc Kạn và ý nghĩa môi trường của chúng |
TS. Phạm Tích Xuân & PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
21 |
KL |
7.4 |
Đặng Nam Ninh |
Tính toán và đánh giá tiềm năng khí một số cấu tạ trong Lô A Bể Magishlak - Uzbekistan bằng phần mềm Crystal Ball |
PGS. TS. Tạ Trọng Thắng & KS. Vũ Tất Thắng |
2011 |
22 |
KL |
7.4 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Đặc điểm thành phần vật chất trong quăng Pb -Zn mỏ Nà Bốp - Chợ Đồn - Bắc Kạn |
TS. Trần Tuấn Anh |
2011 |
23 |
KL |
7.4 |
Bùi Thị Nhài |
Đặc điểm cấu trúc địa chất, thành phần vật chất và đặc tính công nghệ than khu vực Khoái Châu - Hưng Yên |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
24 |
KL |
7.4 |
Phạm Tiến Sĩ |
Cấu trúc địa chất và tiềm năng dầu khí cấu tạo X, khu vực Tây Nam đứt gãy Thái Bình miền võng Hà Nội |
PGS.TSKH. Phạm Văn Quýnh & NCS. Hoàng Hữu Hiệp |
2011 |
25 |
KL |
7.4 |
Nguyễn Văn Đông |
Đặc điểm thành phần vật chất Serpentinit núi Nưa (Thanh Hóa ) và đánh giá khả năng ứng dụng của chúng trong công nghiệp |
TS. Nguyễn Thùy Dương |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Bùi Văn Hiển |
Đặc điểm địa hóa quặng đồng sin quyền và nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng |
TS. Phạm Tích Xuân & TS. Nguyễn Thị Minh Tuyết |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Nguyễn Xuân Hà |
Đặc điểm thành phần vật chất, đặc tính công nghệ và kỹ thuật khai thác quặng Ilmenit khu vực Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Vũ Đức Mạnh |
Đặc điểm khoáng sản mỏ sắt Tân Phú - Thạch Kiệt ( Phú Thọ ) và đánh giá trữ lượng sử dụng trong công nghiệp |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Nguyễn Thi Thu Hương |
Phương pháp phân tích bể trầm tích và ứng dụng để phân tích bể Nam Côn Sơn thềm lục địa Việt Nam |
TS. Lê Chi Mai |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Lê Chi Mai |
Các phức hệ bào tử phấn hoa trong trầm tích Miocen bồn trũng Cửu Long ý nghĩa địa tầng và cổ địa lý của chúng |
TS. Đinh Văn Thuận & |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Doãn Thị Xuân |
Đặc điểm thạch học các đá Granittoid phức hệ Bản Chiềng và khoáng sản liên quan vùng Quỳ Hợp Nghệ An |
TS. Nguyễn Văn Học & TS.Nguyễn Trung Chí |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Vũ Trọng Sinh |
Đặc điểm địa chất, quặng và nguồn gốc tạo thành Bauxit vùng Nhân Cơ |
PGS.TSKH. Phạm Văn Quýnh |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Nguyễn Thị Liên |
Đặc điểm thành phần vật chất quặng mỏ Titan Cây Châm và vấn đề dòng thải axit mỏ |
TS. Phạm Tích Xuân & TS. Nguyễn Thùy Dương |
2011 |
|
KL |
7.4 |
Bùi Văn Sa |
Nguồn gốc và quy luật phân bố than khu vực đồng bằng sông Hồng |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Phùng Thị Hương |
Một số đặc điểm khoáng vât học, ngoc học và nguồn gốc của Corindon (Ruby, Saphir) nguyên sinh trong các thành tạo trầm tích - biến chất khu vực dãy núi Con Voi tỉnh Yên Bái |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Lê Quang Điện |
Đặc điểm quặng hóa đất hiếm và nguồn gốc thành tạo của mỏ Bắc Nậm Xe Phong Thổ - Lai Châu |
TS. Nguyễn Trung Chí |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Thi Thu Hương |
Phương pháp phân tích bể trầm tích và ứng dụng để phân tích bể Nam Côn Sơn thềm lục địa Việt Nam |
TS. Lê Chi Mai |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Công Dương |
Đặc điểm địa hóa quặng Pb - Zn mỏ Nà Tùm, Chợ Đồn |
TS. Trần Tuấn Anh |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Văn Bắc |
Ứng dụng phương pháp địa thống kê nghiên cứu hiện trạng và dự báo xu hướng xâm nhập mặn |
GS.TS Mai Trọng Nhuận & TS. Hoàng Đức Nghĩa |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Văn Hà |
Đặc điểm cấu trúc kiến tạo phần bể bắc Sông Hồng trong Oligocen |
PGS.TS Tạ Trọng Thắng & TS. Vũ Trụ |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Trần Thị Oanh |
Mô hình địa hóa đá mẹ phía Nam bể sông Hồng |
TS. Nguyễn Thị Dậu & CN. Phan Thanh Tùng |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Ngô Quang Tài |
Đánh giá sự biến đổi điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội khu vực vịnh Tiên Yên - Hà Cối trong bối cảnh dâng cao mực nước biển |
PGS.TS Nguyễn Văn Vượng |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Trần Xuân Lam |
Đặc điểm địa chất - thạch học và nguồn gốc đá Lamproit - Lamprophyr khu vực Cốc Pìa - Lai Châu |
TS. Nguyễn Trung Chí & |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Bùi Văn Sa |
Nguồn gốc và quy luật phân bố than khu vực đồng bằng sông Hồng |
PGS. TS Nguyễn Ngọc Khôi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Đánh giá chất lượng cát thạch anh vùng Kỳ Anh - Hà Tĩnh và tiềm năng ứng dụng |
TS. Hoàng Thị Minh Thảo & TS. Quách Đức Tín |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Lê Viết Thu |
Đặc điểm thành phần vật chất Bauxit Đắk Song và đánh giá khả năng sử dụng trong công nghiệp |
TS. Nguyễn Văn Thành |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Lưu Văn Hưng |
Nghiên cứu cấu trúc và đánh giá tiềm năng dầu khí cấu tạo H khu vực Đông Bắc đứt gãy Vĩnh Ninh - Miền Võng Hà Nội |
PGS.TS Phan Văn Quýnh & NCS Hoàng Hữu Hiệp |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Văn Nam |
Nghiên cứu đặc điểm địa hóa đá mẹ lô 10 & 11 bể trầm tích Nam Côn Sơn |
PGS.TS Tạ Trọng Thắng & KS Nguyễn Thị Bích Hà |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Lê Diên Quỳnh |
Nghiên cứu cấu trúc và đánh giá tiềm năng dầu khí cấu tạo Y khu vực Đới Năng Kiến Xương - Tiền Hải |
PGS.TSKH Phan Văn Quýnh & NCS Hoàng Hữu Hiệp |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Lê Thị Thu Hằng |
Đặc điểm bẫy chứa dầu khí của khu vực Tư Chính - Vũng Mây |
PGS.TS. Nguyễn Trọng Tín & PGS.TS. Nguyễn Trọng Thắng |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nghiên cứu đặc điểm tướng đá - thạch động lực Pleistocen muộn, phần muộn - Holocen khu vực Đông Nam thềm lục địa Việt Nam |
ThS. Đinh Xuân Thành |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Trần Thị Dung |
Nghiên cứu định lượng tính chất Colectơ dầu khí đá cát kết Oligocen mỏ Bạch Hổ và mỏ Rồng bể Cửu Long |
GS.TS Trần Nghi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Phùng Xuân Quân |
Phân tích địa tầng phân tập trầm tích Oligocen - Miocen khu vực Đông Bắc bể Nam Côn Sơn và ý nghĩa dầu khí |
GS.TS Trần Nghi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Vũ Thị Thùy Linh |
Đặc điểm địa hóa môi trường trầm tích tầng mặt vùng ven biển cửa Ba Lạt |
PGS. Đặng Mai |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Đinh Thị Thanh Lê |
Đặc điểm địa hóa nước dưới đất khu vực phía Nam - Hà Nội |
PGS.TS Đặng Mai |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Đỗ Danh Toàn |
Nghiên cứu tướng đá - cổ địa lý trầm tích cổ địa lý Oligocen khu vực mỏ Rồng và đánh giá tiền năng dầu khí |
GS.TS Trần Nghi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Bùi Thị Thúy |
Đặc điểm địa hóa môi trường trầm tích tầng mặt vịnh chân Mây - Lăng Cô |
PGS.TS Đặng Mai |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nghiên cứu sự thăng giáng mực nước biển trong Pleistocen muộn - Halocen trên thềm lục địa Việt Nam |
GS.TS Trần Nghi |
2011 |
|
KL |
7.5 |
Trần Thế Tâm |
Ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ công tác quản, lý khai thác du lịch tỉnh Quảng Bình |
T.S Trần Hùng |
2011 |
• Khóa luận tốt nghiệp ngành địa chất lớp k49 địa chất, năm TN: 2008
• Khóa luận tốt nghiệp ngành địa chất lớp k48 địa chất, năm TN: 2007
• Khóa luận tốt nghiệp ngành địa chất lớp k47 địa chất, năm TN: 2006
• Khóa luận tốt nghiệp ngành địa chất Lớp k46 địa chất, năm TN: 2005